|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC |
I. Thông tin cá nhân |
1 |
Họ và tên |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Ngày sinh |
27-03-1993 |
Nữ |
Chức danh khoa học, học vị |
ThS/ Master |
Năm phong học hàm |
|
Chức vụ |
Giảng viên/ Lecturers |
2 |
Ngành khoa học |
Luật học/ Law |
Chuyên ngành khoa học |
Công pháp quốc tế/ Public international law |
3 |
Cơ quan công tác và địa chỉ |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội/ School of Law, Vietnam National University, Hanoi (VNU) |
Tên phòng, ban, bộ môn |
Bộ môn Luật Quốc tế/ International Law Department |
Điện thoại |
|
|
|
Fax |
|
|
|
|
|
II. Quá trình đào tạo |
2.1. Đào tạo chuyên môn |
Bậc đào tạo |
Tên cơ sở đào tạo |
Chuyên ngành |
Năm tốt nghiệp |
Đại học |
Khoa Luật, ĐHQGHN/ School of Law, VNU |
|
|
Thạc sỹ |
Đại học Limoges/ University of Limoges |
|
|
Tiến sỹ |
Đại học La Rochelle/ La Rochelle University |
|
|
Tiến sĩ khoa học |
|
|
|
Thực tập sinh KH |
|
|
|
|
|
2.2. Các khóa đào tạo khác đã tốt nghiệp, được cấp chứng chỉ |
Khóa đào tạo |
Tên cơ sở đào tạo |
Lĩnh vực |
Năm cấp chứng chỉ, tốt nghiệp |
|
|
III. Quá trình Công tác |
Thời gian |
Cơ quan công tác |
Địa chỉ và Điện thoại |
Chức vụ |
2016 |
Công ty Luật HNB/ Law Firm HNB |
Paris 17 - Pháp/ Paris - France |
Trợ lý luật sư/ Attorney's Assistant |
2017 - 2018 |
ADH Saint Cire Law Firm |
Paris 17 |
Attorney's Assistant |
2019 - prensent |
School of Law - VNU |
Hanoi, Viẹtnam |
Lecturers |
|
|
4. Ngoại ngữ (nhận xét theo các mức: A- Yếu; B- Trung bình; C- Khá; D- Thành thạo) |
Ngoại ngữ |
Đọc |
Viết |
Nói |
Anh/ English |
x |
x |
x |
Pháp/ French |
X |
X |
X |
|
|
5. Số học viên, nghiên cứu sinh đã hướng dẫn |
Stt |
Họ và tên |
Cao học |
NCS |
Năm |
Ghi chú |
HD chính |
HD phụ |
|
|
6. Kinh nghiệm và thành tích nghiên cứu |
6.1. Hướng nghiên cứu chính theo đuổi |
Luật quốc tế
Luật môi trường quốc tế
International Law, Environmental Law.
|
|
6.2. Danh sách đề tài/ dự án nghiên cứu tham gia thực hiện |
Stt |
Tên đề tài/dự án |
Cơ quan tài trợ kinh phí |
Thời gian thực hiện |
Vai trò tham gia đề tài |
Ghi chú |
|
|
6.3. Sách, giáo trình đã xuất bản |
Stt |
Tên sách |
Tên tác giả - người kê khai |
Tên chủ biên, đồng chủ biên |
Nhà xuất bản |
Mã số đăng ký quốc tế (ISBN) |
Năm xuất bản |
Loại công trình |
Ghi chú |
Sách, giáo trình xuất bản ở nước ngoài
|
Sách, giáo trình xuất bản ở trong nước
|
|
|
6.4 Bài viết trong kỷ yếu, tạp chí khoa học |
Stt
|
Tên bài viết |
Tên các tác giả |
Tên tạp chí, kỷ yếu |
Mã số ISSN hoặc ISBN |
Số tạp chí |
Năm xuất bản |
Ghi chú |
6.4.1. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo/tạp chí thuộc danh mục ISI/Scopus |
1 |
The right to education through online learning in times of covid – 19: A case study at school of law, vietnam national university |
Nguyen Thi Xuan Son,Ngu yen Thi My Hanh,N guyen Pham Hoang,N guyen Thi Hoai Suong & Pham Binh Nguyen |
The Law Teacher |
Q3 |
Volume 55 |
2021 |
https://www.ta ndfonline.com/ doi/full/10.108 0/03069400.20 21.1921369 |
6.4.2. Bài viết trong các
kỷ yếu hội thảo/tạp chí quốc tế uy tín khác |
6.4.3. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo/tạp chí quốc tế khác |
6.4.4. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo, tạp chí khoa học trong nước |
2 |
Kinh nghiệm quốc tế xử lý vi phạm pháp luật môi trường và một số đề xuất cho Việt Nam |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Thông tin và dự báo/ Bộ kế hoạch và đầu tư |
0 |
147 |
2018 |
0 |
3 |
Ô nhiễm Không khí đô thị: Luật pháp quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Khắc Chinh, Ngô Lan Hương |
Kỷ yếu hội thảo khoa học Quốc gia lần thứ IV |
97860467 17621 |
1 |
2020 |
x |
4 |
Trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại trong lĩnh vực môi trường |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Cẩm Thanh |
Kinh tế và dự báo/ Cơ quan ngôn luận Bộ kế hoạch và đầu tư |
0 |
Số 8 (648) |
2018 |
0 |
|
|
6.5 Các giải thưởng KH&CN |
Stt |
Tên công trình được giải thưởng |
Hình thức khen thưởng |
Tác giả, đồng tác giả được khen
thưởng |
Năm khen thưởng |
Ghi chú |
1 |
Quyền của người LGBT/ LGBT rights |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Ngô Thu Trang, Quốc Khánh |
Giải nhì NGHIÊN CỨU KHOA HỌC cấp Khoa Luật - ĐHQGHN/ Second Prize in Scientific Research at School of Law - VNU |
2013 |
0 |
|
|
6.6. Các hoạt động KH&CN khác đang triển khai |
|
|
Xác nhận của cơ quan Người khai
(Họ tên, chữ ký và đóng dấu) |
Hà Nội, ngày 1 tháng 9 năm 2025
Người khai
(Họ tên, chữ ký)
|
|
|
|