|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC |
I. Thông tin cá nhân |
1 |
Họ và tên |
Lê Thị Bích Huệ |
Ngày sinh |
13-09-1988 |
Nữ |
Chức danh khoa học, học vị |
Thạc sĩ |
Năm phong học hàm |
2014 |
Chức vụ |
Giảng viên |
2 |
Ngành khoa học |
Luật học |
Chuyên ngành khoa học |
Luật Kinh tế |
3 |
Cơ quan công tác và địa chỉ |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội
Nhà E1, số 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
Tên phòng, ban, bộ môn |
Bộ môn Luật kinh doanh |
Điện thoại |
0966986169 |
|
|
Fax |
|
|
|
|
|
II. Quá trình đào tạo |
2.1. Đào tạo chuyên môn |
Bậc đào tạo |
Tên cơ sở đào tạo |
Chuyên ngành |
Năm tốt nghiệp |
Đại học |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Luật Kinh tế |
2010 |
Thạc sỹ |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Luật Kinh tế |
2014 |
Tiến sỹ |
|
|
|
Tiến sĩ khoa học |
|
|
|
Thực tập sinh KH |
|
|
|
|
|
2.2. Các khóa đào tạo khác đã tốt nghiệp, được cấp chứng chỉ |
Khóa đào tạo |
Tên cơ sở đào tạo |
Lĩnh vực |
Năm cấp chứng chỉ, tốt nghiệp |
Giáo dục học đại học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Giáo dục |
2011 |
Phương pháp giảng dạy thực hành luật |
Trung tâm nghiên cứu và hỗ trợ pháp lý – Leres |
Luật |
2012 |
Luật áp dụng trong ngành chứng khoán |
Trung tâm nghiên cứu khoa học và đào tạo chứng khoán, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước |
Pháp luật chứng khoán |
2015 |
|
|
III. Quá trình Công tác |
Thời gian |
Cơ quan công tác |
Địa chỉ và Điện thoại |
Chức vụ |
2010 - nay |
Khoa Luật, ĐHQGHN |
Nhà E1, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
Giảng viên |
|
|
4. Ngoại ngữ (nhận xét theo các mức: A- Yếu; B- Trung bình; C- Khá; D- Thành thạo) |
Ngoại ngữ |
Đọc |
Viết |
Nói |
tiếng Anh |
C |
C |
C |
|
|
5. Số học viên, nghiên cứu sinh đã hướng dẫn |
Stt |
Họ và tên |
Cao học |
NCS |
Năm |
Ghi chú |
HD chính |
HD phụ |
|
|
6. Kinh nghiệm và thành tích nghiên cứu |
6.1. Hướng nghiên cứu chính theo đuổi |
- Pháp luật về ngân sách nhà nước
- Pháp luật thuế
- Pháp luật tài chính doanh nghiệp
|
|
6.2. Danh sách đề tài/ dự án nghiên cứu tham gia thực hiện |
Stt |
Tên đề tài/dự án |
Cơ quan tài trợ kinh phí |
Thời gian thực hiện |
Vai trò tham gia đề tài |
Ghi chú |
|
|
6.3. Sách, giáo trình đã xuất bản |
Stt |
Tên sách |
Tên tác giả - người kê khai |
Tên chủ biên, đồng chủ biên |
Nhà xuất bản |
Mã số đăng ký quốc tế (ISBN) |
Năm xuất bản |
Loại công trình |
Ghi chú |
Sách, giáo trình xuất bản ở nước ngoài
|
Sách, giáo trình xuất bản ở trong nước
|
|
|
6.4 Bài viết trong kỷ yếu, tạp chí khoa học |
Stt
|
Tên bài viết |
Tên các tác giả |
Tên tạp chí, kỷ yếu |
Mã số ISSN hoặc ISBN |
Số tạp chí |
Năm xuất bản |
Ghi chú |
6.4.1. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo/tạp chí thuộc danh mục ISI/Scopus |
6.4.2. Bài viết trong các
kỷ yếu hội thảo/tạp chí quốc tế uy tín khác |
6.4.3. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo/tạp chí quốc tế khác |
6.4.4. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo, tạp chí khoa học trong nước |
1 |
Bảo vệ nhà đầu tư trái phiếu doanh nghiệp |
Lê Thị Bích Huệ |
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN Luật học |
ISNN: 2588-1167 |
3, 2016 |
2016 |
Hoàn thành |
2 |
Hoàn thiện pháp luật về cấp bảo lãnh Chính phủ đối với khoản vay của doanh nghiệp |
Lê Thị Bích Huệ |
Tạp chí Dân chủ và Pháp luật |
ISSN: 9866 - 7535 |
6, 2018 |
2018 |
Hoàn thành |
3 |
Kinh nghiệm đánh thuế đối với sở hữu, chuyển nhượng chứng chỉ quỹ đầu tư chứng khoán của một số nước trên thế giới và bài học trong hoàn thiện pháp luật Việt Nam |
Lê Thị Bích Huệ |
Công thương |
ISSN: 0866- 7756 |
11, 2018 |
2018 |
Hoàn thành |
|
|
6.5 Các giải thưởng KH&CN |
Stt |
Tên công trình được giải thưởng |
Hình thức khen thưởng |
Tác giả, đồng tác giả được khen
thưởng |
Năm khen thưởng |
Ghi chú |
|
|
6.6. Các hoạt động KH&CN khác đang triển khai |
|
|
Xác nhận của cơ quan Người khai
(Họ tên, chữ ký và đóng dấu) |
Hà Nội, ngày 1 tháng 9 năm 2025
Người khai
(Họ tên, chữ ký)
|
|
|
|