|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC |
| I. Thông tin cá nhân |
| 1 |
Họ và tên |
Nguyễn Vinh Hưng |
Ngày sinh |
20-07-1985 |
Nam |
|
Chức danh khoa học, học vị |
Tiến sĩ |
Năm phong học hàm |
2015 |
|
Chức vụ |
Giảng viên |
| 2 |
Ngành khoa học |
Luật học |
|
Chuyên ngành khoa học |
Luật Kinh tế |
| 3 |
Cơ quan công tác và địa chỉ |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội
Nhà E1, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
Tên phòng, ban, bộ môn |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
Điện thoại |
|
|
|
|
Fax |
|
|
|
|
| |
| II. Quá trình đào tạo |
| 2.1. Đào tạo chuyên môn |
| Bậc đào tạo |
Tên cơ sở đào tạo |
Chuyên ngành |
Năm tốt nghiệp |
| Đại học |
Khoa Luật – ĐHQGHN |
Luật Hình sự |
2008 |
| Thạc sỹ |
Đại học Luật Hà Nội |
Lý luận NN và PL |
2011 |
| Tiến sỹ |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Luật Kinh tế |
2015 |
| Tiến sĩ khoa học |
|
|
|
| Thực tập sinh KH |
|
|
|
|
| |
| 2.2. Các khóa đào tạo khác đã tốt nghiệp, được cấp chứng chỉ |
| Khóa đào tạo |
Tên cơ sở đào tạo |
Lĩnh vực |
Năm cấp chứng chỉ, tốt nghiệp |
| Khóa đào tạo nghiệp vụ Luật sư 7.2A |
Học viện tư pháp |
Luật học |
2008 |
|
|
| III. Quá trình Công tác |
| Thời gian |
Cơ quan công tác |
Địa chỉ và Điện thoại |
Chức vụ |
| 03/2015- nay |
Khoa Luật - ĐHQGHN |
Nhà E1, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
Giảng viên |
|
|
| 4. Ngoại ngữ (nhận xét theo các mức: A- Yếu; B- Trung bình; C- Khá; D- Thành thạo) |
| Ngoại ngữ |
Đọc |
Viết |
Nói |
| tiếng Anh |
B |
B |
B |
|
|
| 5. Số học viên, nghiên cứu sinh đã hướng dẫn |
| Stt |
Họ và tên |
Cao học |
NCS |
Năm |
Ghi chú |
| HD chính |
HD phụ |
| 1 |
Trịnh Thị Sen |
x |
|
|
2017 |
Hoàn thành |
| 2 |
Trần Thị Thúy Hà |
x |
|
|
2018 |
Hoàn thành |
| 3 |
Đinh Ngọc Hoa |
x |
|
|
2019 |
Hoàn thành |
| 4 |
Đỗ Thị Thúy Hằng |
x |
|
|
2019 |
Hoàn thành |
| 5 |
Lê Thị Thúy Quỳnh |
x |
|
|
2019 |
Hoàn thành |
|
|
| 6. Kinh nghiệm và thành tích nghiên cứu |
| 6.1. Hướng nghiên cứu chính theo đuổi |
- Luật.
- Kinh tế.
- Công nghệ thông tin.
|
| |
| 6.2. Danh sách đề tài/ dự án nghiên cứu tham gia thực hiện |
| Stt |
Tên đề tài/dự án |
Cơ quan tài trợ kinh phí |
Thời gian thực hiện |
Vai trò tham gia đề tài |
Ghi chú |
|
| |
| 6.3. Sách, giáo trình đã xuất bản |
| Stt |
Tên sách |
Tên tác giả - người kê khai |
Tên chủ biên, đồng chủ biên |
Nhà xuất bản |
Mã số đăng ký quốc tế (ISBN) |
Năm xuất bản |
Loại công trình |
Ghi chú |
|
Sách, giáo trình xuất bản ở nước ngoài
|
|
Sách, giáo trình xuất bản ở trong nước
|
|
| |
| 6.4 Bài viết trong kỷ yếu, tạp chí khoa học |
Stt
|
Tên bài viết |
Tên các tác giả |
Tên tạp chí, kỷ yếu |
Mã số ISSN hoặc ISBN |
Số tạp chí |
Năm xuất bản |
Ghi chú |
| 6.4.1. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo/tạp chí thuộc danh mục ISI/Scopus |
| 6.4.2. Bài viết trong các
kỷ yếu hội thảo/tạp chí quốc tế uy tín khác |
| 6.4.3. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo/tạp chí quốc tế khác |
| 6.4.4. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo, tạp chí khoa học trong nước |
| 1 |
Xây dựng chế định pháp luật về công ty hợp vốn đơn giản ở Việt Nam |
Nguyễn Vinh Hưng |
Tạp chí Khoa học, Đại học Quốc gia Hà Nội |
0000000 |
(Vol. 32, No.1, 2016) |
2015 |
0 |
| 2 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên trong môi trường kinh doanh hiện nay |
Nguyễn Vinh Hưng |
Nghiên cứu lập pháp |
0000000 |
kỳ 02, tháng 08 |
2016 |
0 |
| 3 |
Một số bất cập khi thi hành hình phạt tử hình tại Việt Nam hiện nay |
Nguyễn Vinh Hưng |
Tạp chí Tòa án nhân dân |
0000000 |
số 15 |
2017 |
0 |
| 4 |
Cần bổ sung “quyền được chết” vào trong Bộ luật Dân sự năm 2015 |
Nguyễn Vinh Hưng |
Khoa học Pháp lý |
0000000 |
số 09 |
2018 |
0 |
| 5 |
“Quyền được chết” - Điều kiện và phương pháp tiến hành tại Việt Nam |
Nguyễn Vinh Hưng |
Luật học |
000000000 |
số 05 |
2019 |
0 |
| 6 |
Quản lý loại hình “kinh tế ngầm” tại Việt Nam hiện nay |
Nguyễn Vinh Hưng |
Quản lý Nhà nước |
00000000 |
số 12 |
2020 |
0 |
| 7 |
Về người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung của di chúc |
Nguyễn Vinh Hưng |
Tạp chí Kiểm sát |
00000000 |
02 |
2021 |
0 |
|
| |
| 6.5 Các giải thưởng KH&CN |
| Stt |
Tên công trình được giải thưởng |
Hình thức khen thưởng |
Tác giả, đồng tác giả được khen
thưởng |
Năm khen thưởng |
Ghi chú |
|
| |
| 6.6. Các hoạt động KH&CN khác đang triển khai |
|
| |
Xác nhận của cơ quan Người khai
(Họ tên, chữ ký và đóng dấu) |
Hà Nội, ngày 7 tháng 12 năm 2025
Người khai
(Họ tên, chữ ký)
|
| |
|
|