|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC |
I. Thông tin cá nhân |
1 |
Họ và tên |
Lê Thị Hoài Thu/ Le Thi Hoai Thu |
Ngày sinh |
15-05-1965 |
Nữ |
Chức danh khoa học, học vị |
PGD/Associate Professor |
Năm phong học hàm |
2010 |
Chức vụ |
|
2 |
Ngành khoa học |
Luật/Law |
Chuyên ngành khoa học |
Luật kinh tế/Economic Law |
3 |
Cơ quan công tác và địa chỉ |
Khoa Luật, ĐHQGHN/School of Law, VNU
E1, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
E1 Building, No 144 Xuan Thủy Str., Cau Giay Dist., Hanoi, Vietnam |
Tên phòng, ban, bộ môn |
Bộ môn Luật kinh doanh /Business Law Department |
Điện thoại |
02437548516 |
|
|
Fax |
|
|
|
|
|
II. Quá trình đào tạo |
2.1. Đào tạo chuyên môn |
Bậc đào tạo |
Tên cơ sở đào tạo |
Chuyên ngành |
Năm tốt nghiệp |
Đại học |
Đại học luật hà nội /Hanoi Law University |
Luật kinh tế/Economic Law |
1988 |
Thạc sỹ |
Viện Nhà nước và Pháp luật/Institute of State and Law |
Luật kinh tế/Economic Law |
1998 |
Tiến sỹ |
|
|
|
Tiến sĩ khoa học |
Khoa Luật, ĐHQGHN/ School of Law, VNU |
Luật kinh tế/Economic Law |
2005 |
Thực tập sinh KH |
|
|
|
|
|
2.2. Các khóa đào tạo khác đã tốt nghiệp, được cấp chứng chỉ |
Khóa đào tạo |
Tên cơ sở đào tạo |
Lĩnh vực |
Năm cấp chứng chỉ, tốt nghiệp |
|
|
III. Quá trình Công tác |
Thời gian |
Cơ quan công tác |
Địa chỉ và Điện thoại |
Chức vụ |
1998 – today |
Khoa Luật, ĐHQGHN/School of law, VNU |
E1, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội/ E1 Building, No 144 Xuan Thuy, Cau Giay, Hanoi, Vietnam |
Giảng viên cao cấp/Senior Lecturer |
1992 – 1998 |
Khoa Luật, Đại học Hà Nội /School of Law, University of Hanoi |
336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội/ No336 336 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam |
Cán bộ nghiên cứu/ Researching Staff |
1989 – 1992 |
Khoa Luật, Đại học Hà Nội /School of Law, University of Hanoi |
336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội/ No 336 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam |
Cán bộ hợp đồng/Contractual Officer |
|
|
4. Ngoại ngữ (nhận xét theo các mức: A- Yếu; B- Trung bình; C- Khá; D- Thành thạo) |
Ngoại ngữ |
Đọc |
Viết |
Nói |
Tiếng Anh/English |
B |
B |
B |
Tiếng Pháp/ French |
C |
C |
C |
|
|
5. Số học viên, nghiên cứu sinh đã hướng dẫn |
Stt |
Họ và tên |
Cao học |
NCS |
Năm |
Ghi chú |
HD chính |
HD phụ |
1 |
Đào Mộng Điệp/ Dao Mong Diep |
|
x |
|
2010 -2014 |
Bảo vệ thành công năm 2015Succesfully defended 2015 |
2 |
Trần Nguyên Cường |
|
x |
|
2012-2015 |
Bảo vệ thành công năm 2015/Succesfully defended 2015 |
3 |
Phùng Thị Cẩm Châu/ Phung Thi Cam Chau |
|
x |
|
2014-2017 |
Bảo vệ thành công năm 2015/Succesfully defended 2018 |
4 |
Dương Đức Thuận/ Duong Duc Thuan |
x |
|
|
2017-2019 |
0901168234 |
5 |
Trần Đức Trí/ Tran Duc Tri |
x |
|
|
2017-2019 |
0372033234 |
6 |
Phan Sang |
x |
|
|
2017-2019 |
0935959590 |
7 |
Lê Đình Quảng/ Le Dinh Quang |
x |
|
|
2017-2019 |
0905015141 |
8 |
Hoàng Thị Tuấn Tú/ Hoang Thi Tuan Tu |
x |
|
|
2017-2019 |
0932437368 |
9 |
Đỗ Quỳnh Trang/ Do Quynh Trang |
x |
|
|
2014-2016 |
0903426131 |
10 |
Nguyễn Vân Trang/ Nguyen Van Trang |
x |
|
|
2014-2016 |
0979788229 |
11 |
Sa Thị Hải Vân/ Sa Thi Hai Van |
x |
|
|
2014-2016 |
0988743034 |
12 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương/ Nguyen Thi Quynh |
x |
|
|
2014-2016 |
0932130378 |
13 |
Phùng Văn Trường/ Phung Van Truong |
x |
|
|
2014-2016 |
Main supervisor |
14 |
Lê Thị Thu Hằng/ Le Thi Thu Hang |
x |
|
|
2010 -2015 |
0972321544 |
15 |
Đào Huyền Trang/ Dao Huyen Trang |
x |
|
|
2010 -2015 |
0917338525 |
16 |
Trần Linh Trang/ Tran Linh Trang |
x |
|
|
2010 -2014 |
0936333447 |
17 |
Nguyễn Thị Kim Anh/ Nguyen Thi Kim Anh |
x |
|
|
2011 -2014 |
Main supervisor |
18 |
Bùi Thị Thu Hằng/ Bui Thi Thu Hang |
x |
|
|
2011 -2014 |
0984886578 |
19 |
Dương Thảo Phương/ Duong Thao Phuong |
x |
|
|
2011 -2014 |
0906289825 |
20 |
Ngô Thu Phương/ Ngo Thu Phuong |
x |
|
|
2011 -2014 |
01699594445 |
21 |
Nguyễn Thị Thúy/ Nguyen Thi Thuy |
x |
|
|
2011 -2014 |
0984151183 |
22 |
Nguyễn Thị Huyền Trang/ Nguyen Thi Huyen Trang |
x |
|
|
2011 -2014 |
0949575666 |
23 |
Bùi Danh Việt/ Bui Danh Viet |
x |
|
|
2011 -2014 |
0984809888 |
24 |
Nguyễn Thị Hồng Vinh/ Nguyen Thi Hong Vinh |
x |
|
|
2011 -2014 |
0975326803 |
25 |
Phạm Trung Giang/ Pham Trung Giang |
x |
|
|
2012 -2014 |
0912150320 |
26 |
Nguyễn Thị Hà/ Nguyen Thi Ha |
x |
|
|
2012 -2014 |
0934617611 |
27 |
Hà Thị Lan/ Ha Thi Lan |
x |
|
|
2012 -2014 |
0969763566 |
28 |
Nguyễn Thế Mừng/ Nguyễn Thế Mừng |
x |
|
|
2012 -2014 |
0983340519 |
29 |
Khuất Tuấn Sơn/ Khuat Tuan Son |
x |
|
|
2012 -2014 |
Main supervisor |
30 |
Nguyễn Văn Tuy/ Nguyen Van Tuy |
x |
|
|
2012 -2014 |
0966216899 |
31 |
Nguyễn Thị Việt Anh/ Nguyen Thi Viet Anh |
x |
|
|
2013 - 2015 |
Main supervisor |
32 |
Phạm Thị Hương Giang/ Pham Thi Huong Giang |
x |
|
|
2013 - 2015 |
0982050489 |
33 |
Lục Thị Thu Hòe/ Luc Thi Thu Hoe |
x |
|
|
2013 - 2015 |
Main supervisor |
34 |
Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa/ Nguyen Thi Ngoc Nghia |
x |
|
|
2013 - 2015 |
0905439055 |
35 |
Nguyễn Văn Minh/ Nguyen Van Minh |
x |
|
|
2013 - 2015 |
0913430600 |
36 |
Nguyễn Thị Lan Phương/ Nguyen Thi Lan Phuong |
x |
|
|
2013 - 2015 |
01699594445 |
37 |
Trần Thị Thúy/ Tran Thi Thuy |
x |
|
|
2013 - 2015 |
0984151183 |
38 |
Phan Võ Thị Hạnh Thủy/ Phan Vo Thi Hanh Thuy |
x |
|
|
2013 - 2015 |
0905178527 |
39 |
Lê Thị Kim Thương/ Le Thi Kim Phuong |
x |
|
|
2013 - 2015 |
0972331161 |
40 |
Kiều Thị Tiến/ Kieu Thi Tien |
x |
|
|
2013 - 2015 |
0905217256 |
41 |
Hà Thị Hải Yến/ Ha Thi Hai Yen |
x |
|
|
2013 - 2015 |
0913586546 |
42 |
Phan Thúy An/ Phan Thuy An |
x |
|
|
2014 - 2016 |
0973300803 |
43 |
Thân Quang Thái/ Than Quang Thai |
x |
|
|
2014 - 2016 |
0947779679 |
44 |
Nguyễn Thị Thu Trang/ Nguyen Thi Thu Trang |
x |
|
|
2014 - 2016 |
0968418577 |
45 |
Nguyễn Xuân Việt/ Nguyen Xuan Viet |
x |
|
|
2014 - 2016 |
Main supervisor |
|
|
6. Kinh nghiệm và thành tích nghiên cứu |
6.1. Hướng nghiên cứu chính theo đuổi |
- Luật lao động/ Labour Law
- Luật bảo hiểm xã hội/ Social Security Law
- Luật công đoàn/ Trade Union Law
- Luật kinh tế/ Economic Law
|
|
6.2. Danh sách đề tài/ dự án nghiên cứu tham gia thực hiện |
Stt |
Tên đề tài/dự án |
Cơ quan tài trợ kinh phí |
Thời gian thực hiện |
Vai trò tham gia đề tài |
Ghi chú |
1 |
Improving the business law in Vietnam to prepare for the implementation of new-generation free trade agreements (FTA) |
VNU-Hanoi |
04/2017 –10/2020 |
Project Manager |
Already accepted |
2 |
Improving the law on collective bargaining in the context of international integration in Vietnam |
Ministerial level (Institute of State & Law) |
03/2017 – 03/2019 |
Member |
Already accepted |
3 |
Improve the law on labor proceedings contribute to improving the efficiency of labor dispute settlement, ensuring the legitimate interests of workers and employers in our country today |
Ministerial level (Institute of State & Law) |
04/2013 – 04/2015 |
Project Manager |
Already accepted |
4 |
Major solutions improve the quality of implementation of the law on labor contracts in enterprises in Hanoi |
City level (Department of Science and Technology in Hanoi) |
04/2012 – 04/2014 |
Co-Project Manager |
Already accepted |
5 |
Assessing the situation of human rights violations and orienting to perfect the legal mechanism to protect human rights in the field of labor relation |
Ministerial level (Institute of State & Law) |
01/2013 - 12/2014 |
Member |
Already accepted |
6 |
Vietnam's commitments under the International Labor Organization (ILO) and requirements for amending and supplementing the Labor Code and related laws of our country |
National Assembly Office |
1/2012 – 10/2012 |
Member |
Already accepted |
7 |
Employment sublease- a governed approach of Vietnam's labor legislation in the context of market economy and international integration |
Hanoi Law University |
2011 - 2012 |
Member |
Already accepted |
8 |
Human rights in Vietnam labor law |
VNU, Hanoi |
2010 - 2011 |
Project Manager |
Already accepted |
9 |
Legislation on labor relations Vietnam-Reality and finishing direction |
VNU, Hanoi |
2010 -2012 |
Project Manager |
Already accepted |
10 |
Tripartism - the laws and practices |
School of Law - VNU, Hanoi |
2008-2009 |
Project Manager |
Already accepted |
11 |
Reform of administrative regulations to improve the business environment in Vietnam |
VNU, Hanoi |
2007-2009 |
Member |
Already accepted |
12 |
Developing Vietnam labor law in the process of international economic integration |
VNU, Hanoi |
2006-2007 |
Project Manager |
Already accepted |
13 |
Labor disputes and resolve labor disputes in Vietnam-Some theoretical issues and practical |
VNU, Hanoi |
2003-2004 |
Project Manager |
Already accepted |
14 |
Migration from peripheral provinces to Hanoi in recent years - Situation and solution |
VNU, Hanoi |
2002-2004 |
Member |
Already accepted |
15 |
Unemployment insurance in the market economy in Vietnam |
VNU, Hanoi |
2001- 2002 |
Project Manager |
Already accepted |
16 |
The labor contract issues and practical reasoning |
VNU, Hanoi |
1996 - 1998 |
Project Manager |
Already accepted |
17 |
Current status of research and training between research institutes and universities in the social sciences sector in Vietnam today |
Vietnam Academy of Social Sciences |
2009 - 2011 |
Member |
Already accepted |
|
|
6.3. Sách, giáo trình đã xuất bản |
Stt |
Tên sách |
Tên tác giả - người kê khai |
Tên chủ biên, đồng chủ biên |
Nhà xuất bản |
Mã số đăng ký quốc tế (ISBN) |
Năm xuất bản |
Loại công trình |
Ghi chú |
Sách, giáo trình xuất bản ở nước ngoài
|
Sách, giáo trình xuất bản ở trong nước
|
1 |
Textbook on Vietnamese labor law Chapter V |
Lê Thị Hoài Thu |
Lê Thị Hoài Thu |
Vietnam National University Press |
02.01. DH99 – 71.99 |
1999 |
Textbook |
0 |
2 |
Lecture notes on Social insurance” (Part 1 & 2), |
Lê Thị Hoài Thu |
Lê Thị Hoài Thu |
Social Labor Publishing House |
118 – 236 28 – 12 113 – 236 28 - 12 |
2008 |
Textbook |
0 |
3 |
Textbook on general introduction to law |
Lê Thị Hoài Thu |
Lê Thị Hoài Thu |
Dan Tri Publishing House |
0 |
2010 |
Textbook |
0 |
|
|
6.4 Bài viết trong kỷ yếu, tạp chí khoa học |
Stt
|
Tên bài viết |
Tên các tác giả |
Tên tạp chí, kỷ yếu |
Mã số ISSN hoặc ISBN |
Số tạp chí |
Năm xuất bản |
Ghi chú |
6.4.1. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo/tạp chí thuộc danh mục ISI/Scopus |
6.4.2. Bài viết trong các
kỷ yếu hội thảo/tạp chí quốc tế uy tín khác |
1 |
Êtat des lieux de la reesglementation de L’alcool au Vietnam |
Lê Thị Hoài Thu, Trần Anh Tú |
Les cahiers de droit de la santé |
ISBN 9782848747262 |
N 26 – Alcool, Droit et Santé, Le Groupe LEH |
10/2018 |
0 |
2 |
The rights of Disabled People to Access Loans and Credit Information in Vietnam Legal System. |
Le Thi Hoai Thu, Khuat Quang Phat |
International Journal of Science and Reseach (IJSR) |
ISSN |
Volume 7 |
June 2018 |
0 |
6.4.3. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo/tạp chí quốc tế khác |
6.4.4. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo, tạp chí khoa học trong nước |
|
|
6.5 Các giải thưởng KH&CN |
Stt |
Tên công trình được giải thưởng |
Hình thức khen thưởng |
Tác giả, đồng tác giả được khen
thưởng |
Năm khen thưởng |
Ghi chú |
|
|
6.6. Các hoạt động KH&CN khác đang triển khai |
|
|
Xác nhận của cơ quan Người khai
(Họ tên, chữ ký và đóng dấu) |
Hà Nội, ngày 2 tháng 9 năm 2025
Người khai
(Họ tên, chữ ký)
|
|
|
|