|
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC |
I. Thông tin cá nhân |
1 |
Họ và tên |
Nguyễn Lê Thu |
Ngày sinh |
15-12-1982 |
Nữ |
Chức danh khoa học, học vị |
Tiến sĩ |
Năm phong học hàm |
2019 |
Chức vụ |
Giảng viên |
2 |
Ngành khoa học |
Luật học |
Chuyên ngành khoa học |
Luật Kinh tế |
3 |
Cơ quan công tác và địa chỉ |
Khoa Luật – Đại học Quốc gia Hà Nội
Nhà E1, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội |
Tên phòng, ban, bộ môn |
Bộ môn Luật kinh doanh |
Điện thoại |
0906489696 |
|
|
Fax |
|
|
|
|
|
II. Quá trình đào tạo |
2.1. Đào tạo chuyên môn |
Bậc đào tạo |
Tên cơ sở đào tạo |
Chuyên ngành |
Năm tốt nghiệp |
Đại học |
Học viện Quan hệ Quốc tế |
Luật Quốc tế |
2004 |
Thạc sỹ |
Đại học Leicester |
Luật học |
2006 |
Tiến sỹ |
Đại học Vrijie Universiteit Brussels (VUB) |
Luật học |
2019 |
Tiến sĩ khoa học |
|
|
|
Thực tập sinh KH |
|
|
|
|
|
2.2. Các khóa đào tạo khác đã tốt nghiệp, được cấp chứng chỉ |
Khóa đào tạo |
Tên cơ sở đào tạo |
Lĩnh vực |
Năm cấp chứng chỉ, tốt nghiệp |
Áp dụng tư duy khởi nghiệp – đổi mới sáng tạo trong hoạt động giảng dạy |
Học viện Đổi mới sáng tạo – Đại học Dublin, Ireland |
Giáo dục |
2019 |
Đổi mới tư duy sáng tạo trong hoạt động giảng dạy |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Giáo dục |
2018 |
|
|
III. Quá trình Công tác |
Thời gian |
Cơ quan công tác |
Địa chỉ và Điện thoại |
Chức vụ |
2006-2007 |
Công ty luật YKVN |
Hà Nội |
Luật sư tập sự |
2007 – nay |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nhà E1, 144 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội |
Giảng viên |
|
|
4. Ngoại ngữ (nhận xét theo các mức: A- Yếu; B- Trung bình; C- Khá; D- Thành thạo) |
Ngoại ngữ |
Đọc |
Viết |
Nói |
tiếng Anh |
D |
D |
D |
tiếng Pháp |
B |
B |
A |
|
|
5. Số học viên, nghiên cứu sinh đã hướng dẫn |
Stt |
Họ và tên |
Cao học |
NCS |
Năm |
Ghi chú |
HD chính |
HD phụ |
|
|
6. Kinh nghiệm và thành tích nghiên cứu |
6.1. Hướng nghiên cứu chính theo đuổi |
Luật Lao động |
|
6.2. Danh sách đề tài/ dự án nghiên cứu tham gia thực hiện |
Stt |
Tên đề tài/dự án |
Cơ quan tài trợ kinh phí |
Thời gian thực hiện |
Vai trò tham gia đề tài |
Ghi chú |
1 |
Hoàn thiện quy định pháp luật về Tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội |
11/2020-10/2021 |
Chủ trì |
Đã hoàn thành |
2 |
Hoàn thiện pháp luật lao động tại Việt |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2012 |
Tham gia |
Viết chương "Quy định pháp luật về tranh chấp lao động tại Việt Nam" |
|
|
6.3. Sách, giáo trình đã xuất bản |
Stt |
Tên sách |
Tên tác giả - người kê khai |
Tên chủ biên, đồng chủ biên |
Nhà xuất bản |
Mã số đăng ký quốc tế (ISBN) |
Năm xuất bản |
Loại công trình |
Ghi chú |
Sách, giáo trình xuất bản ở nước ngoài
|
Sách, giáo trình xuất bản ở trong nước
|
1 |
Cách mạng công nghiệp lần thứ 4 và những vẫn đề đặt ra đối với cải cách pháp luật Việt |
Nguyễn Lê Thu |
Nguyễn Thị Quế Anh, Ngô Huy Cương |
Nhà Xuất bản Chính trị Quốc gia |
987-604-57-4180-1 |
2018 |
Sách chuyên khảo |
0 |
2 |
Labor Rights |
Nguyễn Lê Thu |
Nguyễn Thị Quế Anh, Lê Thị Hoài Thu, Vũ Công Giao, Ngô Minh |
Nhà Xuất bản Chính trị Quốc gia |
0000 |
2020 |
Sách tham khảo |
Vietnamese |
|
|
6.4 Bài viết trong kỷ yếu, tạp chí khoa học |
Stt
|
Tên bài viết |
Tên các tác giả |
Tên tạp chí, kỷ yếu |
Mã số ISSN hoặc ISBN |
Số tạp chí |
Năm xuất bản |
Ghi chú |
6.4.1. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo/tạp chí thuộc danh mục ISI/Scopus |
6.4.2. Bài viết trong các
kỷ yếu hội thảo/tạp chí quốc tế uy tín khác |
6.4.3. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo/tạp chí quốc tế khác |
6.4.4. Bài viết trong các kỷ
yếu hội thảo, tạp chí khoa học trong nước |
1 |
Determination on foreign workers from the perspective of social security law |
Nguyễn Lê Thu |
Journal of Legislative Studies |
1859-2953 |
vol. 12 (354) |
2018 |
Vietnamese |
2 |
Regulations of the ILO on social insurance and experiences for Vietnam |
Nguyễn Lê |
Legal Professions Review |
1859-3631 |
vol. 6 |
2018 |
Vietnamese |
3 |
Public services in labor in accordance to Canadian regulations and some experiences for Vietnam’ |
Nguyễn Lê |
Quy định về dịch vụ công trên thế giới và Việt Nam - Một số vẫn đề lý thuyết và thực |
không có |
không có |
2019 |
0 |
4 |
ASEAN and commitments on protecting the rights of migrant workers’ |
Nguyễn Lê Thu |
Hội thảo "Luật Lao động: Các vấn đề pháp lý và thực tiễn trên thế giới và tại Việt Nam" |
không có |
không có |
2019 |
Vietnamese |
5 |
The Industrial Revolution 4.0 and requirements for the amendment of regulations on employment contract’ |
Nguyễn Lê Thu, Nguyễn Thanh Huyền |
Hội thảo quốc tế "Effects of the Industrial Revolution on labor relations and employment in FDI in Vietnam" |
987-604-73-6935-5 |
không |
2019 |
Vietnamese |
6 |
Some effects of changes in current social context on Vietnamese regulations on labor and proposals’ |
Nguyễn Lê Thu |
Hội thảo "Luật học trong biến đổi thời đại" |
không có |
không có |
2019 |
Vietnamese |
7 |
Coordination between EU Member States on social security rights for migrant workers: Experiences for Vietnam |
Nguyễn Lê Thu |
Journal of Legislative studies |
1859-2953 |
vol. 8(408) |
2020 |
Vietnamese |
8 |
Legal comments on the article about personal scope of Labor Code 2019 |
Nguyễn Lê |
Legal Professions Review |
1859-3631 |
vol 3 |
2020 |
Vietnamese |
9 |
Legal consideration for determination of employment relation and employment contract |
Nguyễn Lê Thu |
VNU Journal of Science - Legal Studies |
2588-1167 |
vol 37(2) |
2021 |
English |
10 |
Legal recommendations on the Establishment of worker representative organizations in enterprise in accordance with international standards |
Nguyễn Lê Thu |
VNU Journal of Science - Legal Studies |
2588- 1167 |
vol 37(4) |
2021 |
Vietnamese |
|
|
6.5 Các giải thưởng KH&CN |
Stt |
Tên công trình được giải thưởng |
Hình thức khen thưởng |
Tác giả, đồng tác giả được khen
thưởng |
Năm khen thưởng |
Ghi chú |
|
|
6.6. Các hoạt động KH&CN khác đang triển khai |
|
|
Xác nhận của cơ quan Người khai
(Họ tên, chữ ký và đóng dấu) |
Hà Nội, ngày 7 tháng 9 năm 2025
Người khai
(Họ tên, chữ ký)
|
|
|
|